--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
sau lưng
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
sau lưng
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: sau lưng
+ adv
a back of, behind one's back
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "sau lưng"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"sau lưng"
:
sau lưng
sâu lắng
Lượt xem: 840
Từ vừa tra
+
sau lưng
:
a back of, behind one's back
+
knotting
:
đường viền bằng chỉ kết; ren tua bằng chỉ bện
+
kính mến
:
Revere and love, esteemĐáng kính mếnDeserving to be revered and loved, estimable
+
approval
:
sự tán thành, sự đồng ý, sự chấp thuậnto nod in approval gật đầu, đồng ýto give one's approval to a plan tán thành một kế hoạchto meet with approval được sự đồng ý, được chấp thuậnon approval (thương nghiệp) (như) on appro ((xem) appro)
+
sấp bóng
:
With one's back to the lightNgồi sấp bóng khó đọcIt is hard to read when one sits with one's back to the light